Tham gia Cộng đồng Vi Tính Hoàng Long để nhận những ưu đãi thường xuyên chỉ áp dụng cho thành viên trong group.
Bộ router phát wifi Tp-Link TL-WR841HP 300Mbps 2 anten
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: RTTPLTLWR841HP2ATCH
Thương hiệu: TP-Link
Dòng sản phẩm: Bộ router wifi
715,000₫
- Bảo hành 24 tháng
- Hàng chính hãng 100%
- Bảo hành uy tín, chuyên nghiệp
- Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
- Giá luôn tốt nhất thị trường
- Giá ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp
- Hóa đơn, chứng từ đầy đủ
- Thanh toán linh hoạt, đa dạng
- Giao hàng toàn quốc
KHUYẾN MÃI:
- Giao hàng miễn phí nội thành Tp.HCM đơn từ 5 triệu
- Miễn phí giao hàng quận 9, khu chung cư Vinhomes quận 9
Đặt mua ngay
Giao hàng tận nơi nhanh chóng
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ để chọn tiếp
Mua trả góp
Thủ tục đơn giản
Bộ router phát wifi Tp-Link TL-WR841HP 300Mbps 2 anten
Xem thêm
Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR841HP(HG) |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 300Mbps |
Angten | 2 Ăng-ten 8dBi |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps; 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác | Tốc độ không dây tuyệt hảo qua khoảng cách xa mang lại cho bạn một trải nghiệm truy cập mạng thú vị hơn cho toàn bộ không gian căn nhà của bạn. |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 10/100Mbps LAN Ports 1 10/100Mbps WAN Port |
Nút | WPS/Reset Button |
Ăng ten | 2*9dBi Detachable Omni Directional Antenna (RP-SMA) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.4 x 1.9 in. (227.5 x 187.3 x 48.3mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 270M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Bandwidth Control |
Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Access Control Local Management Remote Management |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Tính năng nâng cao | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 3.0 trở lên) |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | 300Mbps Wireless N High Power Router RJ45 Ethernet Cable Power Adapter Quick Installation Guide Technical Support Card |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows8/ 8.1/10 MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |
Sản phẩm | Bộ định tuyến không dây |
Hãng sản xuất | TP-Link |
Model | TL-WR841HP(HG) |
Tốc độ LAN | 10/100Mbps |
Tốc độ WIFI | Wifi 300Mbps |
Angten | 2 Ăng-ten 8dBi |
Cổng giao tiếp | 4 cổng LAN 10/100Mbps; 1 cổng WAN 10/100Mbps |
Mô tả khác | Tốc độ không dây tuyệt hảo qua khoảng cách xa mang lại cho bạn một trải nghiệm truy cập mạng thú vị hơn cho toàn bộ không gian căn nhà của bạn. |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 4 10/100Mbps LAN Ports 1 10/100Mbps WAN Port |
Nút | WPS/Reset Button |
Ăng ten | 2*9dBi Detachable Omni Directional Antenna (RP-SMA) |
Bộ cấp nguồn bên ngoài | 12VDC / 1A |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.0 x 7.4 x 1.9 in. (227.5 x 187.3 x 48.3mm) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
---|---|
Băng tần | 2.4-2.4835GHz |
Tốc độ tín hiệu | 11n: Up to 300Mbps(dynamic) 11g: Up to 54Mbps(dynamic) 11b: Up to 11Mbps(dynamic) |
Reception Sensitivity | 270M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER |
Công suất truyền tải | CE: <20dBm(2.4GHz) FCC: <30dBm |
Tính năng Wi-Fi | Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Wi-Fi | 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Chất lượng dịch vụ | WMM, Bandwidth Control |
Dạng WAN | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ PPTP/L2TP/BigPond |
Quản lý | Access Control Local Management Remote Management |
DHCP | Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation |
Port Forwarding | Virtual Server,Port Triggering, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS | DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through | PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head) |
Kiểm soát truy cập | Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Bảo mật tường lửa | DoS, SPI Firewall IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter IP and MAC Address Binding |
Tính năng nâng cao | Khởi động lại theo lịch đặt sẵn (HW 3.0 trở lên) |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI |
Sản phẩm bao gồm | 300Mbps Wireless N High Power Router RJ45 Ethernet Cable Power Adapter Quick Installation Guide Technical Support Card |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows8/ 8.1/10 MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Môi trường | Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Operating Humidity: 10%~90% non-condensing Storage Humidity: 5%~90% non-condensing |