- Đảm bảo chất lượng
- Miễn phí vận chuyển
- Mở hộp kiểm tra nhận hàng
Khu vực mua hàng
- Nguyễn Xiễn 545A Nguyễn Xiển, KP Gò Công, Phường Long Thạnh Mỹ, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức
Dịch vụ thay SSD cho Laptop tại Tphcm
Bạn có bao giờ để ý các dòng laptop sau một thời gian dài sử dụng thì hệ thống bắt đầu có dấu hiệu chậm chạp khi khởi động máy, các thao tác với máy thì phải mất một lúc mới phản hồi lại? Đó là bởi vì bộ phận ổ cứng SSD của laptop đã cũ và lỗi thời hoặc gặp trục trặc cần phải thay thế. Chắc chắn bạn sẽ không muốn máy tính của mình chậm như vậy.
Thế còn chần chừ gì nữa? “Ring ring” điện thoại đến hotline 0919670944 – dịch vụ thay SSD cho Laptop TPHCM của Vi tính Hoàng Long để tìm được ổ cứng SSD mới tốt hơn cho laptop của bạn nhé.
NHỮNG NGUYÊN NHÂN BẠN CẦN NÂNG CẤP SSD CHO LAPTOP
Sau đây là một số nguyên nhân phổ biến khiến "bé iu" của bạn chạy chậm:
Laptop sử dụng đã lâu, hiệu năng đã sụt giảm rõ rệt.
Máy tính chạy chậm, dù đã cài lại win cũng không cải thiện được đáng kể.
Chạy windows 10, 11 khởi động khá lâu, sử dụng ứng dụng thường xuyên bị treo, chậm gây khó chịu khi làm việc trong khi máy cấu hình thuộc diện “khá ”.
Hay đơn giản là tình trạng “sức khỏe” của ổ cứng bạn đã đến lúc cần phải được thay thế. (BAD, DELAY,…)…
TẠI SAO LẠI CẦN NÂNG CẤP Ổ CỨNG SSD THAY VÌ Ổ CỨNG HDD CHO LAPTOP?
Ổ cứng SSD hay ổ cứng thể rắn, được mọi người biết đến và rất thông dụng trong công nghệ, nó được gọi là “Solid-State Drive”. Khái niệm về SSD có nghĩa là ổ đĩa ở thể rắn. Ổ cứng SSD laptop sẽ thực hiện những chức năng tương tự như HDD nhưng ổ cứng SSD có những ưu điểm vượt trội mà các dòng ổ cứng HDD cũ không thể nào sánh được.
Khi sử dụng ổ cứng SSD, hệ điều hành sẽ khởi động nhanh hơn rất nhiều lần. Không những vậy, những dữ liệu khi cần được đọc/ghi và truy xuất cũng sẽ được xử lý nhanh chóng hơn. Laptop sẽ không còn hiện tượng giật, lag. Đồng thời laptop cũng ít gây ra tiếng ồn hơn, điện năng giảm đi nhiều, ít tỏa nhiệt và độ bảo mật dữ liệu cũng như chống sốc tốt hơn.
Các dòng hãng laptop chúng tôi hay thay ổ cứng SSD cho khách:
Thay SSD cho laptop DELL:
Thay SSD cho laptop HP:
Thay SSD cho laptop Lenovo:
Thay SSD cho laptop Asus:
CÁC LOẠI Ổ CỨNG SSD CHO LAPTOP DELL, HP, Lenovo, Asus BÁN CHẠY TẠI VI TÍNH HOÀNG LONG:
SSD 1TB: Ổ cứng SSD Lexar 1TB NM610 M.2 NVMe
SSD 2TB: Ổ cứng SSD Lexar 2TB NM620 M.2 NVMe
SSD 512GB: Ổ cứng SSD Patriot 512GB P300 M2 2280 NVMe (P300P512GM28)
SSD Samsung 870 evo 500g: Ổ cứng SSD Samsung 500G 870 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-77E500BW)
SSD Kingston 240GB: Ổ cứng SSD Kingston 240G A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/240G)
BẢNG GIÁ THAY SSD CHO LAPTOP DELL, HP, Lenovo, Asus và PC TẠI TPHCM:
Nâng cấp, thay ổ cứng SSD mới cho laptop DELL, HP, Lenovo, Asus đến ngay Vi Tính Hoàng Long với nhiều thương hiệu ổ cứng chính hãng, giá tốt, công thay lắp miễn phí.
Nếu bạn đang có nhu cầu thay ổ cứng SSD cho laptop của mình và đang băn khoăn không biết thay ổ cứng SSD hết bao nhiêu tiền thì bạn có thể tham khảo bảng giá dưới đây nhé:
Tên ổ cứng SSD thay cho laptop DELL, HP, Lenovo, Asus và cả máy bàn pc | Hãng | Bảng Giá |
Ổ cứng SSD Intel 545s 128GB 2.5" SATA 3 | Intel | 250000 |
Ổ cứng SSD Adata 120G SU650 M.2 2280 Sata 6Gb/s (ASU650NS38-120GT-C) | Adata | 445000 |
Ổ cứng SSD Adata 1TB XPG SX6000 Pro PCIe Gen3x4 (ASX6000PNP-1TT-C) | Adata | 1950000 |
Ổ cứng SSD Adata 1TB SX8200 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (ASX8200PNP-1TT-C) | Adata | 1990000 |
Ổ cứng SSD Adata 1TB XPG Gammix S11 Pro M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (AGAMMIXS11P-1TT-C) | Adata | 2090000 |
Ổ cứng SSD Adata 1TB XPG S40G RGB PCIe Gen4x4 (AS40G-1TT-C) | Adata | 4430000 |
Ổ cứng SSD Adata 1TB XPG S70 Blade M.2 NVMe PCle Gen4x4 (AGAMMIXS70B-1T-CS) | Adata | 5590000 |
Ổ cứng SSD Adata 1TB XPG S70 M.2 NVMe PCle Gen4x4 (AGAMMIXS70-1T-C) | Adata | 3190000 |
Ổ cứng SSD Adata 1TB XPG SX8100 M2 2280 PCLe Gen3x4 (ASX8100NP-1TT-C) | Adata | 1990000 |
Ổ cứng SSD Adata 240G SU650 Sata III 6Gb/s TLC (ASU650SS-240GT-R) | Adata | 2090000 |
Ổ cứng SSD Adata 256G SX8100NP M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (ASX8100NP-256GT-C) | Adata | 1190000 |
Ổ cứng SSD Adata 256G XPG Spectrix S40G M.2 NVMe PCIe Gen3x4 RGB (AS40G-256GT-C) | Adata | 1390000 |
Ổ cứng SSD Adata 2T XPG Gammix S11 Pro M2 2280 (AGAMMIXS11P-2TT-C) | Adata | 4290000 |
Ổ cứng SSD Adata 2TB SX6000 Pro (ASX6000PNP-2TT-C) | Adata | 3590000 |
Ổ cứng SSD Adata 2TB SX8100NP M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (ASX8100NP-2TT-C) | Adata | 3990000 |
Ổ cứng SSD Adata 2TB XPG S50 Lite M.2 NVMe PCle Gen4x4 (AGAMMIXS50L-2T-CS) | Adata | 8790000 |
Ổ cứng SSD Adata 4TB SX8100NP M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (ASX8100NP-4TT-C) | Adata | 630000 |
Ổ cứng SSD Adata 512G SU650 Sata III | Adata | 1250000 |
Ổ cứng SSD Adata 512G SX8100NP M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (ASX8100NP-512GT-C) | Adata | 1390000 |
Ổ cứng SSD ADATA XPG SX6000 Lite 256GB NVMe M.2 2280 PCIe - HÀNG NEW - BH 36T | Adata | 890000 |
Ổ cứng SSD Addlink 120G S20 Sata III 6Gb/s TLC | Addlink | 390000 |
Ổ cứng SSD Addlink 1TB N10_NAS Sata III 6Gb/s TLC (AD1TBN10S3N) | Addlink | 1890000 |
Ổ cứng SSD Addlink 1TB N50 M2 PCI-E 3.0x4 (AD1TBN50M2PN) | Addlink | 3850000 |
Ổ cứng SSD Addlink 1TB S70 M.2 NVMe PCle Gen3x4 TLC (AD1TBS70M2P) | Addlink | 1990000 |
Ổ cứng SSD Addlink 1TB S90 M.2 2280 PCle Gen4x4 TLC (NVMe 1.3) | Addlink | 3990000 |
Ổ cứng SSD Addlink 2TB S95 M.2 2280 PCle Gen4x4 TLC (NVMe 1.4) | Addlink | 5590000 |
Ổ cứng SSD Apacer 120G AS450 Sata III 6Gb/s TLC (AP120GAS450B-1) | Apacer | 430000 |
Ổ cứng SSD Apacer 120G AST280 M.2 Sata 6Gb/s TLC (AP120GAST280-1) | Apacer | 470000 |
Ổ cứng SSD Apacer 120G Panther AS340 Sata III 6Gb/s TLC (AP120GAS340-1) | Apacer | 410000 |
Ổ cứng SSD Apacer 240G AS450 Sata III 6Gb/s TLC (AP240GAS450B-1) | Apacer | 660000 |
Ổ cứng SSD Apacer 480G AS340 Sata III (AP480GAS340G-1) | Apacer | 1120000 |
Ổ cứng SSD Billion 128G Reservoir J15 Sata III 6Gb/s TLC (J15-128GB) | Billion | 299000 |
Ổ cứng SSD Billion 256GB Reservoir NVME M2 (J20-256GB) | Billion | 690000 |
Ổ cứng SSD Billion 256GB Reservoir Sata III (J11-256GB) | Billion | 630000 |
Ổ cứng SSD Colorful 120G SL300 Sata III 6Gb/s TLC | Colorful | 410000 |
Ổ cứng SSD Colorful 128G M.2 PCI-e NVME(CN600) | Colorful | 490000 |
Ổ cứng SSD Colorful 160G SL300 Sata III 6Gb/s TLC | Colorful | 450000 |
Ổ cứng SSD Colorful 240G SL300 Sata III 6Gb/s TLC | Colorful | 620000 |
Ổ cứng SSD Colorful 240GB SL500 Sata III 2.5 Inch 6Gb/s TLC | Colorful | 495000 |
Ổ cứng SSD Colorful 512G NVMe PCIe 3.0 CN600 WarHalberd | Colorful | 1250000 |
Ổ cứng SSD Colorful 512G SL300 Sata III 6Gb/s TLC | Colorful | 1150000 |
Ổ cứng SSD Corsair 1TB MP600 Core M.2 NVMe PCle Gen4x4 (CSSD-F1000GBMP600COR) | Corsair | 3590000 |
Ổ cứng SSD Corsair 1TB MP600 M.2 NVMe PCle Gen4x4 (CSSD-F1000GBMP600) | Corsair | 4390000 |
Ổ cứng SSD Corsair 1TB MP600 Pro M.2 NVMe PCle Gen4x4 (CSSD-F1000GBMP600PRO) | Corsair | 4990000 |
Ổ cứng SSD Corsair 240G Force Series MP510 M.2 NVMe PCle Gen3x4 (CSSD-F240GBMP510) | Corsair | 1290000 |
Ổ cứng SSD Corsair 2TB MP600 M.2 NVMe PCle Gen4x4 (CSSD-F2000GBMP600) | Corsair | 7990000 |
Ổ cứng SSD Corsair 2TB MP600 Pro M.2 NVMe PCle Gen4x4 (CSSD-F2000GBMP600PRO) | Corsair | 8990000 |
Ổ cứng SSD Corsair 480G Force Series MP510 M.2 NVMe PCIe Gen3 x4 3D-NAND (CSSD-F480GBMP510) | Corsair | 2190000 |
Ổ cứng SSD Galax Gamer L 480GB M.2 PCI-E 2280 | Galax | 1190000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 120G Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31120GNTD) | Gigabyte | 419000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 128G M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-GSM2NE3128GNTD) | Gigabyte | 650000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 1TB Aorus AIC RGB M.2 NVMe PCIe( GP-ASACN2100DR) | Gigabyte | 5197500 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 1TB Aorus Gen 4 7000s (GP-AG70S1TB) | Gigabyte | 4725000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 1TB Aorus M.2 NVMe PCIe Gen4 (GP-AG41TB) | Gigabyte | 3465000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 1TB Aorus M.2 NVMe PCIe Gen4 (GP-ASM2NE6100TTTD) | Gigabyte | 3190000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 1TB M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-GSM2NE3100TNTD) | Gigabyte | 1990000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 240G Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31240GNTD) | Gigabyte | 630000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 256G Aorus RGB M.2 NVMe PCIe (GP-ASM2NE2256GDR) | Gigabyte | 1575000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 256G Aorus RGB M.2 NVMe PCIe (GP-ASM2NE2256GTTDR) | Gigabyte | 1570000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 256G M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-GSM2NE3256GNTD) | Gigabyte | 790000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 256G Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31256GTND) | Gigabyte | 690000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 2TB Aorus AIC M.2 NVMe PCIe( GP -ASACNE6200DA) | Gigabyte | 20790000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 2TB Aorus Gen 4 7000s (GP-AG70S2TB) | Gigabyte | 8505000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 2TB Aorus M.2 NVMe PCIe Gen4 (GP-AG42TB) | Gigabyte | 6667500 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 2TB Aorus M.2 NVMe PCIe Gen4 (GP-ASM2NE6200TTTD) | Gigabyte | 5990000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 480G Sata III 6Gb/s (GP-GSTFS31480GNTD) | Gigabyte | 1190000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 500G Aorus M.2 NVMe PCIe Gen4 (GP-AG4500G) | Gigabyte | 2257500 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 512G Aorus RGB M.2 NVMe PCIe (GP-ASM2NE2512GDR) | Gigabyte | 2257500 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 512G Aorus RGB M.2 NVMe PCIe (GP-ASM2NE2512GTTDR) | Gigabyte | 3412500 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 512G M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-GSM2NE3512GNTD) | Gigabyte | 1390000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 512G M30 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (GP-GM30512G-G) | Gigabyte | 1390000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte 8TB Aorus AIC M.2 NVMe PCIe( GP -ASACNE6800DA) | Gigabyte | 44625000 |
Ổ cứng SSD Gigabyte M30 1TB M.2 NVMe PCIe Gen 3x4( GP-GM301TB -G) | Gigabyte | 2290000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 1TB 2.5 inch SATA III 6 Gb/s ,550/510Mbs | Hikvision | 2250000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 1TB M.2 PCIe Gen 3 x 4, NVMe 2100/1800MBs | Hikvision | 2680000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 1TB M.2 PCIe Gen 3 x 4, NVMe 3500/3000MBs | Hikvision | 3450000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 1TB M.2 Sata, 550/510MBs | Hikvision | 2270000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 120G 3D TLC/SATA III 6 Gb/s,550/420Mbs | Hikvision | 385000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 128G 2.5 inch SATA III 6 Gb/s ,530/450Mbs | Hikvision | 400000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 128G M.2 PCIe Gen 3 x 4, NVMe 990/650MBs | Hikvision | 620000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 128G M.2 Sata, 530/450MBs | Hikvision | 410000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 1TB 2.5 inch USB 3.0 Tốc độ 5400rpm, màu bạc | Hikvision | 1120000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 2056G M.2 PCIe Gen 3 x 4, NVMe 3500/3000MBs | Hikvision | 7250000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 240G 3D TLC/SATA III 6 Gb/s,550/450Mbs | Hikvision | 620000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 256G 2.5 inch SATA III 6 Gb/s ,545/480Mbs | Hikvision | 650000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 256G M.2 PCIe Gen 3 x 4, NVMe 1950/1260MBs | Hikvision | 940000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 256G M.2 PCIe Gen 3 x 4, NVMe 3500/3000MBs | Hikvision | 7250000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 256G M.2 Sata, 545/480MBs | Hikvision | 655000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 480G 3D TLC/SATA III 6 Gb/s,550/470Mbs | Hikvision | 1230000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 512G 2.5 inch SATA III 6 Gb/s ,550/510Mbs | Hikvision | 1240000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 512G M.2 PCIe Gen 3 x 4, NVMe 2000/1610MBs | Hikvision | 1380000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 512G M.2 Sata, 550/510MBs | Hikvision | 1350000 |
Ổ cứng SSD Hikvision 960G 3D TLC/SATA III 6 Gb/s,560/500Mbs | Hikvision | 2180000 |
Ổ cứng SSD HP 120G S700 M.2 Sata III 6Gb/s TLC | HP | 545000 |
Ổ cứng SSD HP 240G S600 Sata III 6Gb/s TLC (4FZ33AA#ABC) | HP | 670000 |
Ổ cứng SSD HP 250G S700 Sata III 6Gb/s TLC (2DP98AA#UUF) | HP | 775000 |
Ổ cứng SSD HP 500GB EX900 M.2 NVMe PCIe TLC | HP | 1750000 |
Ổ cứng SSD Intel 16G Optane M.2 NVMe PCIe 2280 (MEMPEK1W016GAXT) | Intel | 880000 |
Ổ cứng SSD Intel 180G 540s M.2 2280 Sata III 6Gb/s TLC (SSDSCKKW180H6) | Intel | 680000 |
Ổ cứng SSD Intel 180G 540s Sata III 6Gb/s TLC (SSDSCKKW180H6) | Intel | 920000 |
Ổ cứng SSD Intel 1TB 660P M.2 NVMe PCle Gen3x4 QLC (SSDPEKNW010T8X1) | Intel | 2950000 |
Ổ Cứng SSD INTEL 670P SERIES 1TB M.2 PCIe NVMe 3.0 x4 - HÀNG NEW - BH 36T | Intel | 3150000 |
Ổ cứng SSD Kingmax 120G SMV32 Sata III (KM120GSMV32) | Kingmax | 435750 |
Ổ cứng SSD Kingmax 128G SA3080 M.2 2280 Sata III | Kingmax | 567000 |
Ổ cứng SSD Kingmax 128GB M.2 PCIe Gen 3x4 | Kingmax | 614250 |
Ổ cứng SSD Kingmax 1TB M.2 PCIe Gen 3x4 | Kingmax | 2520000 |
Ổ cứng SSD Kingmax 1TB PX4480 NVMe PCIe Gen4x4 M.2 2280 (KMPX4480-1TB) | Kingmax | 3465000 |
Ổ cứng SSD Kingmax 240G SMV32 Sata III (KM240GSMV32) | Kingmax | 703500 |
Ổ cứng SSD Kingmax 256G SA3080 M.2 2280 Sata III | Kingmax | 803250 |
Ổ cứng SSD Kingmax 256GB M.2 PCIe Gen 3x4 | Kingmax | 803250 |
Ổ cứng SSD Kingmax 480G SMV32 Sata III (KM480GSMV32) | Kingmax | 1207500 |
Ổ cứng SSD Kingmax 512G SA3080 M.2 2280 Sata III | Kingmax | 1417500 |
Ổ cứng SSD Kingmax 512GB M.2 PCIe Gen 3x4 | Kingmax | 1417500 |
Ổ cứng SSD Kingmax 960G SMV32 Sata III (KM960GSMV32) | Kingmax | 2362500 |
Ổ cứng SSD Kingston 120G A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/120G) | Kingston | 550000 |
Ổ cứng SSD Kingston 1TB KC2500 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SKC2500M8/1000G) | Kingston | 3390000 |
Ổ cứng SSD Kingston 1TB NV1 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SNVS/1000G) | Kingston | 1990000 |
Ổ cứng SSD Kingston 240G A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/240G) | Kingston | 670000 |
Ổ cứng SSD Kingston 250G A2000 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SA2000M8/250G) | Kingston | 969000 |
Ổ cứng SSD Kingston 250G NV1 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SNVS/250G) | Kingston | 780000 |
Ổ cứng SSD Kingston 256G Kingston KC600 Sata III 6Gb/s TLC (SKC600/256G) | Kingston | 1050000 |
Ổ cứng SSD Kingston 480G A400 Sata III 6Gb/s TLC (SA400S37/480G) | Kingston | 1050000 |
Ổ cứng SSD Kingston 500G NV1 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SNVS/500G) | Kingston | 1190000 |
Ổ cứng SSD Kingston 512G KC600 Sata III 6Gb/s TLC (SKC600/512G) | Kingston | 1750000 |
Ổ cứng SSD Kioxia 1TB M.2 NVMe PCIe 2280 BiCS FLASH TLC (LRC10Z001TG8) | Kioxia | 1890000 |
Ổ cứng SSD Kioxia 240G Sata III 6Gb/s BiCS FLASH (LTC10Z240GG8) | Kioxia | 690000 |
Ổ cứng SSD Kioxia 250G M.2 NVMe PCIe 2280 BiCS FLASH TLC (LRC10Z250GG8) | Kioxia | 890000 |
Ổ cứng SSD Kioxia 480G Sata III 6Gb/s BiCS FLASH (LTC10Z480GG8) | Kioxia | 1120000 |
Ổ cứng SSD Kioxia 500G M.2 NVMe PCIe 2280 BiCS FLASH TLC (LRC10Z500GG8) | Kioxia | 1470000 |
Ổ cứng SSD Klevv 120G Neo N400 Sata III 6Gb/s TLC (K120GSSDS3-N40) | Klevv | 425000 |
Ổ cứng SSD Klevv 240G Neo N400 Sata III 6Gb/s TLC (K240GSSDS3-N40) | Klevv | 639000 |
Ổ cứng SSD KLEVV Neo N400 240GB 2.5-Inch SATA III 3D-NAND (SK Hynix) - HÀNG NEW - BH 36THÁNG | Klevv | 575000 |
Ổ cứng SSD Lexar 120G Sata III 6Gb/s TLC | Lexar | 390000 |
Ổ cứng SSD Lexar 128G NM100 M.2 Sata III | Lexar | 450000 |
Ổ cứng SSD Lexar 128G NS100 Sata III 6Gb/s TLC (LNS100-128RB) | Lexar | 430000 |
Ổ cứng SSD Lexar 1TB NM610 M.2 NVMe | Lexar | 2490000 |
Ổ cứng SSD Lexar 1TB NS100 Sata III 6Gb/s TLC (LNS100-1024RB) | Lexar | 2590000 |
Ổ cứng SSD Lexar 240G NQ100 SATA III (LNQ100X240G-RNNNG) | Lexar | 670000 |
Ổ cứng SSD Lexar 250G NM610 M.2 NVMe | Lexar | 870000 |
Ổ cứng SSD Lexar 256G NM100 M.2 Sata III | Lexar | 740000 |
Ổ cứng SSD Lexar 256G NM620 M.2 NVMe | Lexar | 800000 |
Ổ cứng SSD Lexar 256G NS100 Sata III 6Gb/s TLC (LNS100-256RB) | Lexar | 710000 |
Ổ cứng SSD Lexar 2TB NM620 M.2 NVMe | Lexar | 5190000 |
Ổ cứng SSD Lexar 480G NQ100 SATA III (LNQ100X240G-RNNNG) | Lexar | 1170000 |
Ổ cứng SSD Lexar 500G NM610 M.2 NVMe | Lexar | 1320000 |
Ổ cứng SSD Lexar 512G NM100 M.2 Sata III | Lexar | 1390000 |
Ổ cứng SSD Lexar 512G NM620 M.2 NVMe | Lexar | 1510000 |
Ổ cứng SSD Lexar 512G NM800 M.2 2280 NVMe | Lexar | 2390000 |
Ổ cứng SSD Lexar 512G NS100 Sata III 6Gb/s TLC (LNS100-512RB) | Lexar | 1320000 |
Ổ cứng SSD OSCOO 128G M.2 2242 ON800 550/500MBs | OSCOO | 420000 |
Ổ cứng SSD OSCOO 128G M.2 2280 ON800 550/500MBs | OSCOO | 410000 |
Ổ cứng SSD OSCOO 256G M.2 2242 ON800 550/500MBs | OSCOO | 710000 |
Ổ cứng SSD OSCOO 512G M.2 2280 ON800 550/500MBs | OSCOO | 1270000 |
Ổ cứng SSD Patriot 256G P210GB Sata III 6Gb/s (P210S256G25) | Patriot | 520000 |
Ổ cứng SSD Patriot 256G P300 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (P300P256GM28) | Patriot | 699000 |
Ổ cứng SSD Patriot 512GB P300 M2 2280 NVMe (P300P512GM28) | Patriot | 1190000 |
Ổ cứng SSD Plextor 128G Sata III 6Gb/s TLC (PX-128M8VC) | Plextor | 590000 |
Ổ cứng SSD Plextor 256G PX256M9PEG M.2 NVMe 2280 TLC | Plextor | 1190000 |
Ổ cứng SSD Plextor 256G S1 PX-256S1G M2 2280 | Plextor | 800000 |
Ổ cứng SSD Samsung 1T 980 Pro M.2 NMVe Heatsink (MZ-V8P1T0CW) | Samsung | 4650000 |
Ổ cứng SSD Samsung 1TB 870 QVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-77Q1T0BW) Công Ty | Samsung | 2590000 |
Ổ cứng SSD Samsung 1TB 970 Pro M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-V7P1T0BW) | Samsung | 8290000 |
Ổ cứng SSD Samsung 1TB 980 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 V-NAND (MZ-V8V1T0BW) chính hãng | Samsung | 2990000 |
Ổ cứng SSD Samsung 1TB 980 Pro NVMe PCIe Gen 4.0 x4 V-NAND M.2 2280 (MZ-V8P1T0BW) | Samsung | 4390000 |
Ổ cứng SSD Samsung 250G 860 EVO M.2 Sata III 6Gb/s MLC (MZ-N6E250BW) | Samsung | 1370000 |
Ổ cứng SSD Samsung 250G 860 EVO mSata III 6Gb/s MLC (MZ-M6E250BW) | Samsung | 1290000 |
Ổ cứng SSD Samsung 250G 870 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-77E250BW) | Samsung | 1450000 |
Ổ cứng SSD Samsung 250G 970 EVO Plus M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (MZ-V7E250BW) | Samsung | 1320000 |
Ổ cứng SSD Samsung 250G 980 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 V-NAND (MZ-V8V250BW) | Samsung | 1190000 |
Ổ cứng SSD Samsung 250G 980 Pro NVMe PCIe Gen 4.0 x4 V-NAND M.2 2280 (MZ-V8P250BW) | Samsung | 1720000 |
Ổ cứng SSD Samsung 256G 860 Pro Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76P256BW) | Samsung | 1250000 |
Ổ cứng SSD Samsung 256G PM981 M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB2560) | Samsung | 1165000 |
Ổ cứng SSD Samsung 256G PM9A1 M.2 PCIe 4.0 x 4 (MZ-VL22560) | Samsung | 1270000 |
Ổ cứng SSD Samsung 2TB 970 EVO Plus M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (MZ-V7S2T0BW) | Samsung | 7390000 |
Ổ cứng SSD Samsung 500G 860 EVO M.2 Sata 6Gb/s MLC (MZ-N6E500BW) | Samsung | 2050000 |
Ổ cứng SSD Samsung 500G 860 EVO mSata III 6Gb/s MLC (MZ-M6E500BW) | Samsung | 1850000 |
Ổ cứng SSD Samsung 500G 860 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76E500B/CN) Công Ty | Samsung | 1590000 |
Ổ cứng SSD Samsung 500G 860 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76E500B/EU) | Samsung | 1790000 |
Ổ cứng SSD Samsung 500G 870 EVO Sata III 6Gb/s MLC (MZ-77E500BW) | Samsung | 1590000 |
Ổ cứng SSD Samsung 500G 970 EVO Plus M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (MZ-V7S500BW) | Samsung | 1890000 |
Ổ cứng SSD Samsung 500G 980 M.2 NVMe PCIe Gen3x4 V-NAND (MZ-V8V500BW) | Samsung | 1490000 |
Ổ cứng SSD Samsung 500G 980 Pro NVMe PCIe Gen 4.0 x4 V-NAND M.2 2280 (MZ-V8P500BW) | Samsung | 2990000 |
Ổ cứng SSD Samsung 512G 860 Pro Sata III 6Gb/s MLC (MZ-76P512BW) | Samsung | 3990000 |
Ổ cứng SSD Samsung 512G 970 Pro M2 Nvme (MZ-V7P512BW) | Samsung | 3210000 |
Ổ cứng SSD Samsung 512G PM981 M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB5120) | Samsung | 1790000 |
Ổ cứng SSD Samsung 512G PM981A M.2 NVMe PCIe 2280 (MZ-VLB512B) | Samsung | 1890000 |
Ổ cứng SSD Samsung 512G PM9A1 M.2 PCIe 4.0 x 4 (MZ-VL25120) | Samsung | 1850000 |
Ổ cứng SSD Samsung 980 PCIe NVMe V-NAND M.2 2280 1TB - HÀNG NEW - BH 60T | Samsung | 2450000 |
Ổ cứng SSD Seagate 480G IronWolf 110 (ZA480NM10011) | Seagate | 3490000 |
Ổ cứng SSD SSTC 120GB Megamouth Sata III (SSTC-MM120-25) | SSTC | 299000 |
Ổ cứng SSD SSTC 240GB Megamouth Sata III (SSTC-MM240-25) | SSTC | 499000 |
Ổ cứng SSD SSTC 256GB Oceanic Whitetip NVMe M2 PCI-e Gen 3 (SSTC-PHI-E13256) | SSTC | 650000 |
Ổ cứng SSD SSTC 512G Oceanic Whitetip M.2 NVMe PCIe Gen3x4 (SSTC-PHI-E12) | SSTC | 1159000 |
Ổ cứng SSD SSTC 512GB Oceanic Whitetip E13 M.2 NVME PCIe Gen 3(SSTC-PHI-E13512) | SSTC | 1050000 |
Ổ cứng SSD TeamGroup 120G L3 EVO Sata III 6Gb/s TLC | TeamGroup | 430000 |
Ổ cứng SSD TeamGroup 250G Group Delta S RGB (T253TR250G3C412) | TeamGroup | 2390000 |
Ổ cứng SSD TeamGroup 250G T.Force Delta Max RGB (T253TM250G3C302) | TeamGroup | 990000 |
Ổ cứng SSD TeamGroup 500G T-Force Delta Max RGB Sata III 6Gb/s (T253TM500G3C302) | TeamGroup | 2200000 |
Ổ cứng SSD TeamGroup 60G L5 Lite Sata III | TeamGroup | 120000 |
Ổ cứng SSD Toshiba 512G SSSTC NVMe PCIe M.2 2280 (CLR-8W512) | Toshiba | 1460000 |
Ổ cứng SSD Verico 120G Nighthawk Sata III 6Gb/s SLC | Verico | 400000 |
Ổ cứng SSD Verico 128G Hawk NVMe PCIe Gen3x2 M.2 2280 (1SSOH-SSMBC3-NN) | Verico | 430000 |
Ổ cứng SSD Verico 240G Phantom Sata III 6Gb/s SLC (1SSOP-SSBKJ0-NN) | Verico | 660000 |
Ổ cứng SSD Vsp 120G 960 QVE Vỏ nhôm 500/450MBs | VSP | 380000 |
Ổ cứng SSD Vsp 120G Sata III 6Gb/s MLC Vỏ nhựa 500/380MBs (VSP-120G MSD) | VSP | 330000 |
Ổ cứng SSD Vsp 128G 960 QVE Vỏ nhôm 500/450MBs | VSP | 390000 |
Ổ cứng SSD Vsp 128G M.2 2280 Blue pro 520/420MBs | VSP | 400000 |
Ổ cứng SSD Vsp 128G Sata III 6Gb/s MLC Vỏ nhựa 500/380MBs (VSP-128G MSD) | VSP | 340000 |
Ổ cứng SSD Vsp 240G 860 QVE Vỏ nhôm 500/450MBs | VSP | 445000 |
Ổ cứng SSD Vsp 240G 960 QVE Vỏ nhôm 500/450MBs | VSP | 600000 |
Ổ cứng SSD Vsp 240G Sata III 6Gb/s MLC Vỏ nhựa 500/380MBs (VSP-240G MSD) | VSP | 540000 |
Ổ cứng SSD Vsp 256G 860 QVE Vỏ nhôm 500/450MBs | VSP | 590000 |
Ổ cứng SSD Vsp 256G 960 QVE Vỏ nhôm 500/450MBs | VSP | 610000 |
Ổ cứng SSD Vsp 256G M.2 2280 Blue pro 520/420MBs | VSP | 660000 |
Ổ cứng SSD Vsp 256G Sata III 6Gb/s MLC Vỏ nhôm 500/380MBs (VSP-256G MSD) | VSP | 550000 |
Ổ cứng SSD VSP 512GB Blue (Vỏ nhôm 500/450 MBs) | VSP | 1250000 |
Ổ cứng SSD Vsp 512G M.2 2280 Blue pro, 520/420MBs | VSP | 1220000 |
Ổ cứng SSD WD SN550 Blue 1TB M.2 2280 PCIe NVMe 3x4 - HÀNG NEW - BH 36T | Western Digital | 2290000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 120G Green M.2 Sata 6Gb/s TLC (WDS120G2GOB) | Western Digital | 650000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 120G Green Sata III 6Gb/s (WDS120G2GOA) | Western Digital | 650000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 1T Black SN750 PCIe M.2 NVMe Gen3x4 (WDS100T3X0C) | Western Digital | 4590000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 1TB SN750 SE NVMe Gen4 (WD100T1B0E) Black | Western Digital | 2790000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 240G Green M.2 Sata 6Gb/s TLC (WDS240G2GOB) | Western Digital | 730000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 240G Green Sata III 6Gb/s (WDS240G2GOA) | Western Digital | 730000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 240G Green Sata III (WDS240G3G0A) | Western Digital | 690000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 240G Green SN350 NVMe PCIe Gen3x4 M.2 2280 (WDS240G2G0C) | Western Digital | 730000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 250G Black SN750 M.2 2280 NVMe PCIe TLC | Western Digital | 1390000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 250G Blue M.2 Sata III 6Gb/s (WDS250G2B0B) | Western Digital | 1150000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 250G Blue Sata III 6Gb/s TLC (WDS250G2B0A) | Western Digital | 1120000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 250G Blue SN570 NVMe PCIe Gen3x4 (WDS250G3B0B) | Western Digital | 1150000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 250G Blue (WDS250G1B0A) | Western Digital | 1120000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 480G Green M.2 Sata 6Gb/s TLC (WDS480G2G0B) | Western Digital | 1220000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 480G Green Sata III 6Gb/s (WDS480G2G0A) | Western Digital | 1220000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 500G Black SN750 M.2 2280 NVMe PCIe TLC | Western Digital | 2190000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 500G Blue GSN570 NVMe M2 Gen3x4 (WDS500G3B0C) | Western Digital | 1490000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 500G Blue M.2 Sata III 6Gb/s (WDS500G2B0B) | Western Digital | 1550000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital 500G Blue Sata III 6Gb/s TLC (WDS500G2B0A) | Western Digital | 1550000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital Blue 1TB SN550 PCIe M.2 NVMe Gen3x4 (WDS100T2B0C) | Western Digital | 2630000 |
Ổ cứng SSD WD Western Digital Blue 250G SN570 PCIe M.2 NVMe Gen3x4 (WDS250G3B0C) | Western Digital | 1120000 |
Ổ SSD Western Blue SN550 500GB PCIe NVMe™ Gen3x4 M2-2280 - HÀNG NEW - BH 36T | Western Digital | 1470000 |
SSD Gigabyte Aorus 500GB PCIe Gen4 x4 NVMe M.2 GP-AG4500G | Gigabyte | 2790000 |
Ổ cứng SSD Intel 540s Series M.2 2280 Sata III 180GB - HÀNG NEW - BH 36T | Intel | 580000 |
TẠI SAO NÊN LỰA CHỌN DỊCH VỤ NÂNG CẤP SSD CHO LAPTOP CỦA CHÚNG TÔI?
Vi Tính Hoàng Long sở hữu đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tay nghề kỹ thuật cao cùng thái độ nhiệt tình luôn vui vẻ, chuyên thay thế các loại ổ cứng chất lượng với giá cả phải chăng. Ổ cứng SSD cam kết 100% chính hãng, không sử dụng các loại ổ cứng kém chất lượng, không rõ xuất xứ nguồn gốc.
Nếu gặp bất kỳ sự cố nào về Laptop, bạn hãy liên hệ đến 0919670944 hoặc trực tiếp mang máy đến địa chỉ: 545A Nguyễn Xiển, phường Long Thạnh Mỹ, Tp. Thủ Đức, Tp.Hồ Chí Minh để được tư vấn và an toàn cho Laptop của mình các Bạn nhé. Chúng tôi luôn luôn sẵn sàng tiếp đón quý khách hàng tận tâm tình.
Công ty TNHH TMDV VI TÍNH HOÀNG LONG
Địa chỉ: 545A NGUYỄN XIỂN, LONG THẠNH MỸ, Tp.THỦ ĐỨC, TpHCM
Hỗ trợ kỹ thuật: 0919 670 944
Hotline: 0903 796 816 hoặc 0948 300 800
Website: https://vitinhhoanglong.com/
Zalo: https://zalo.me/0903796816
Mail: info@vitinhhoanglong.com