Card màn hình VGA INNO3D GTX 1050Ti 4GB GDDR5 X2 (N105K-2DDV-M5CM)
- Bảo hành 36 tháng
- Hàng chính hãng 100%
- Bảo hành uy tín, chuyên nghiệp
- Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
- Giá luôn tốt nhất thị trường
- Giá ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp
- Hóa đơn, chứng từ đầy đủ
- Thanh toán linh hoạt, đa dạng
- Giao hàng toàn quốc
Card màn hình VGA INNO3D GTX 1050Ti 4G GDDR5 X2 (N105K-2DDV-M5CM)
Lõi CUDA | 768 |
Graphics Clock-Base Clock (MHz) | 1290 |
Boost Clock (MHz) | 1392 |
Memory Clock | 7Gbps |
Dung lượng bộ nhớ | 4GB |
Chuẩn bộ nhớ | GDDR5 |
Giao diện bộ nhớ | 128-bit |
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) | 168.2 |
Bus Support | PCI-E 3.0 X16 |
NVIDIA Ansel | Yes |
NVIDIA G-SYNC™-Ready | Yes |
NVIDIA GameStream™-Ready | Yes |
NVIDIA GPU Boost™ | 3.0 |
Microsoft DirectX | 12 API with feature level 12_1 |
Vulkan API | Yes |
OpenGL | 44320 |
OS Certification | Windows 7-10, Linux, FreeBSDx86 |
Mulit Monitor | Yes |
Độ phân giải | 7680x4320 at 60 Hz RGB 8-bit with dual DisplayPort connectors or 7680x4320 at 60 Hz YUV420 8-bit with on DisplayPort 1.3 connector |
HDCP | 44229 |
Cổng kết nối | Dual Link DVI-D, HDMI 2.0b, DisplayPort 1.4 |
InternalAudio Input for HDMI | Internal |
Dài | 195mm |
Cao | 99.8mm |
Rộng | 2slot |
Yêu cầu nguồn tối thiểu | 400 w |
Supplementary Power Connectors | NA |
Lõi CUDA |
768 |
Graphics Clock-Base Clock (MHz) |
1290 |
Boost Clock (MHz) |
1392 |
Memory Clock |
7Gbps |
Dung lượng bộ nhớ |
4GB |
Chuẩn bộ nhớ |
GDDR5 |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Băng thông bộ nhớ (GB/giây) |
168.2 |
Bus Support |
PCI-E 3.0 X16 |
NVIDIA Ansel |
Yes |
NVIDIA G-SYNC™-Ready |
Yes |
NVIDIA GameStream™-Ready |
Yes |
NVIDIA GPU Boost™ |
3.0 |
Microsoft DirectX |
12 API with feature level 12_1 |
Vulkan API |
Yes |
OpenGL |
44320 |
OS Certification |
Windows 7-10, Linux, FreeBSDx86 |
Mulit Monitor |
Yes |
Độ phân giải |
7680x4320 at 60 Hz RGB 8-bit with dual DisplayPort connectors or 7680x4320 at 60 Hz YUV420 8-bit with on DisplayPort 1.3 connector |
HDCP |
44229 |
Cổng kết nối |
Dual Link DVI-D, HDMI 2.0b, DisplayPort 1.4 |
InternalAudio Input for HDMI |
Internal |
Dài |
195mm |
Cao |
99.8mm |
Rộng |
2slot |
Yêu cầu nguồn tối thiểu |
400 w |
Supplementary Power Connectors |
NA |