CPU Intel Core i9 12900KF (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16 Cores 24 Threads | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)
- Bảo hành 36 tháng
- Hàng chính hãng 100%
- Bảo hành uy tín, chuyên nghiệp
- Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
- Giá luôn tốt nhất thị trường
- Giá ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp
- Hóa đơn, chứng từ đầy đủ
- Thanh toán linh hoạt, đa dạng
- Giao hàng toàn quốc
CPU Intel Core i9 12900KF (3.20 Up to 5.20GHz | 30MB | 16 Cores 24 Threads | Socket 1700 | Alder Lake | No GPU | 125W)
Thông tin:
THÔNG SỐ CƠ BẢN | |
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Dành cho máy bàn |
Thế hệ | Core i7 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi | Core i7-12700K |
CHI TIẾT | |
Socket | FCLGA 1700 |
Tên thế hệ | Alder Lake |
Số nhân | 16 |
Số luồng | 24 |
Tốc độ cơ bản | Performance-core Max Turbo Frequency: 5.2 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz |
Cache | 30MBTotal L2 Cache: 14 MB |
Hỗ trợ 64-bit | Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng | Không |
Hỗ trợ bộ nhớ | DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ | 2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa | Có |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản | 300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa | 1.55 GHz |
Phiên bản PCI Express | 5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express | Up to 1×16+4, 2×8+4 |
TDP | 125W |
Tản nhiệt | Không |
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
|
Thương hiệu |
Intel |
Loại CPU |
Dành cho máy bàn |
Thế hệ |
Core i7 Thế hệ thứ 12 |
Tên gọi |
Core i7-12700K |
CHI TIẾT |
|
Socket |
FCLGA 1700 |
Tên thế hệ |
Alder Lake |
Số nhân |
16 |
Số luồng |
24 |
Tốc độ cơ bản |
Performance-core Max Turbo Frequency: 5.2 GHz Efficient-core Max Turbo Frequency: 3.90 GHz Performance-core Base Frequency: 3.20 GHz Efficient-core Base Frequency: 2.40 GHz |
Cache |
30MBTotal L2 Cache: 14 MB |
Hỗ trợ 64-bit |
Có |
Hỗ trợ Siêu phân luồng |
Không |
Hỗ trợ bộ nhớ |
DDR4 3200 MHz DDR5 4800 MHz |
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ |
2 |
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa |
Có |
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản |
300 MHz |
Tốc độ GPU tích hợp tối đa |
1.55 GHz |
Phiên bản PCI Express |
5.0 and 4.0 |
Số lane PCI Express |
Up to 1×16+4, 2×8+4 |
TDP |
125W |
Tản nhiệt |
Không |