Tham gia Cộng đồng Vi Tính Hoàng Long để nhận những ưu đãi thường xuyên chỉ áp dụng cho thành viên trong group.
Thiết bị chia mạng Switch 8 port Dahua 10/100/1000M (PFS300-8GT-L)
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: SW8PDHPFS3008GTL
Thương hiệu: Dahua
Dòng sản phẩm: Thiết bị mạng
330,000₫
- Bảo hành 24 tháng
- Hàng chính hãng 100%
- Bảo hành uy tín, chuyên nghiệp
- Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
- Giá luôn tốt nhất thị trường
- Giá ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp
- Hóa đơn, chứng từ đầy đủ
- Thanh toán linh hoạt, đa dạng
- Giao hàng toàn quốc
KHUYẾN MÃI:
- Giao hàng miễn phí nội thành Tp.HCM đơn từ 5 triệu
- Miễn phí giao hàng quận 9, khu chung cư Vinhomes quận 9
Đặt mua ngay
Giao hàng tận nơi nhanh chóng
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ để chọn tiếp
Mua trả góp
Thủ tục đơn giản
Thiết bị chia mạng Switch 8 port Dahua 10/100/1000M (PFS300-8GT-L)
Model | DH-PFS3008-8GT-L |
Layer | Layer 2 |
Managed | No |
Hardware | |
Standard Power Supply | Yes |
Ethernet Port | 8 |
Ethernet Port Rate | 1 Gbps |
Power Supply | 5VDC/1A |
Operating Temperature | -10°C to 55°C |
Operating Humidity | 10%~90% |
Storage Temperature | -40°C to 70°C |
Storage Humidity | 10%~90% |
Power Consumption | Idling: 0.81W Full load: 4W |
Performance | |
Switching Capacity | 16 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 11.9 Mpps |
Packet Buffer Memory | 1.5 Mbit |
MAC Table Size | 2K |
Standards Compliance | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3x |
General | |
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV |
Thunderproof | Common mode: 2kV |
Cân nặng | 0.11 kg |
Kích thước | 125 mm × 65 mm × 22 mm |
Model | DH-PFS3008-8GT-L |
Layer | Layer 2 |
Managed | No |
Hardware | |
Standard Power Supply | Yes |
Ethernet Port | 8 |
Ethernet Port Rate | 1 Gbps |
Power Supply | 5VDC/1A |
Operating Temperature | -10°C to 55°C |
Operating Humidity | 10%~90% |
Storage Temperature | -40°C to 70°C |
Storage Humidity | 10%~90% |
Power Consumption | Idling: 0.81W Full load: 4W |
Performance | |
Switching Capacity | 16 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 11.9 Mpps |
Packet Buffer Memory | 1.5 Mbit |
MAC Table Size | 2K |
Standards Compliance | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3x |
General | |
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV |
Thunderproof | Common mode: 2kV |
Cân nặng | 0.11 kg |
Kích thước | 125 mm × 65 mm × 22 mm |