Tham gia Cộng đồng Vi Tính Hoàng Long để nhận những ưu đãi thường xuyên chỉ áp dụng cho thành viên trong group.
Thiết bị chia mạng Switch 8 port Dahua 10/100Mbps (PFS3008-8ET-L 8-Port)
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: SW8PDHPFS30088ET
Thương hiệu: Dahua
Dòng sản phẩm: Thiết bị mạng
179,000₫
- Bảo hành 24 tháng
- Hàng chính hãng 100%
- Bảo hành uy tín, chuyên nghiệp
- Hỗ trợ trả góp 0% qua thẻ tín dụng
- Giá luôn tốt nhất thị trường
- Giá ưu đãi cho khách hàng doanh nghiệp
- Hóa đơn, chứng từ đầy đủ
- Thanh toán linh hoạt, đa dạng
- Giao hàng toàn quốc
KHUYẾN MÃI:
- Giao hàng miễn phí nội thành Tp.HCM đơn từ 5 triệu
- Miễn phí giao hàng quận 9, khu chung cư Vinhomes quận 9
Đặt mua ngay
Giao hàng tận nơi nhanh chóng
Thêm vào giỏ
Thêm vào giỏ để chọn tiếp
Mua trả góp
Thủ tục đơn giản
Thiết bị chia mạng Switch 8 port Dahua 10/100Mbps (PFS3008-8ET-L 8-Port)
Model | DH-PFS3008-8ET-L |
Layer | Layer 2 |
Managed | No |
Hardware | |
Standard Power Supply | Yes |
Ethernet Port | 8 |
Ethernet Port Rate | 100 Mbps |
Power Supply | 5VDC/500mA |
Operating Temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
Operating Humidity | 10%–90% |
Storage Temperature | -20°C to 70°C (-4°F to 158°F) |
Storage Humidity | 10%–90% |
Power Consumption | Idling: 0.69W Full load: 1.5W |
Performance | |
Switching Capacity | 1.6 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 1.19 Mpps |
Packet Buffer Memory | 448 Kbits |
MAC Table Size | 1K |
Standards Compliance | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.3az |
General | |
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV |
Thunderproof | Common mode: 2kV |
Weight | 0.09 kg |
Model | DH-PFS3008-8ET-L |
Layer | Layer 2 |
Managed | No |
Hardware | |
Standard Power Supply | Yes |
Ethernet Port | 8 |
Ethernet Port Rate | 100 Mbps |
Power Supply | 5VDC/500mA |
Operating Temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
Operating Humidity | 10%–90% |
Storage Temperature | -20°C to 70°C (-4°F to 158°F) |
Storage Humidity | 10%–90% |
Power Consumption | Idling: 0.69W Full load: 1.5W |
Performance | |
Switching Capacity | 1.6 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 1.19 Mpps |
Packet Buffer Memory | 448 Kbits |
MAC Table Size | 1K |
Standards Compliance | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.3az |
General | |
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV |
Thunderproof | Common mode: 2kV |
Weight | 0.09 kg |